Ngoài 'thank you' hay 'thanks', chúng ta có thể nói lời cảm ơn, thể hiện sự cảm kích bằng nhiều cách khác nhau.
Nghe podcast tập này tại đây, hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.
I. Các cách nói cảm ơn mở rộng của 'thank you' hay 'thanks'
thanks a lot / thanks so much / thank you very much / many thanks
cảm ơn rất nhiều
Lưu ý: thanks hay many thanks là cách thông dụng để kết thúc email (chủ yếu trong giao tiếp công việc). Bạn có thể kết thúc email bằng cách viết:
Thanks,
(Tên của bạn)
Hay
Many thanks,
(Tên của bạn)
I can't thank you enough
Tôi (chỉ) cảm ơn bạn là không đủ; Tôi cảm ơn bạn không biết bao nhiêu cho vừa: bạn vô cùng cảm kích, cảm thấy chỉ nói lời cảm ơn là không đủ
thanks / thank you v.v. + for + something
cảm ơn (ai) vì điều gì
Ví dụ:
Thank you for doing this for me. (Cảm ơn vì đã làm điều này cho mình.)
Many thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của cậu nhiều.)
great / brilliant / perfect / sweet v.v. + thanks / thank you v.v.
Tuyệt! Cảm ơn (anh, chị, bạn v.v.)
great, brilliant, perfect, sweet v.v. là những tính từ cảm thán thể hiện sự vui mừng, hài lòng của bạn (về việc mà người nào đó đã hay sẽ làm cho bạn).
Lưu ý: sweet trong tình huống này được dùng như từ cảm thán (exclamation).
Ví dụ:
- I've just sent you the document. (Mình vừa gửi tài liệu cho cậu rồi.)
- Sweet! Thank you. (Tuyệt! Cảm ơn cậu.)
II. Các cách nói cảm ơn không cần dùng đến 'thank you' hay 'thanks'
Tình huống trịnh trọng (formal), hoặc khi ai đó làm điều gì mà chúng ta thực sự cảm kích:
be grateful hoặc be grateful for something
cảm kích hay biết ơn (vì điều gì đó)
Ví dụ:
I'm really grateful. (Tôi thực sự cảm kích.)
I'm so grateful for everything you've done for me. (Mình rất biết ơn vì tất cả những gì cậu đã làm cho mình.)
(really) appreciate it / appreciate that
(really) appreciate something
(thực sự) cảm kích / biết ơn điều đó
Khi dùng để cảm ơn vì điều ai đó đã hay sắp làm cho bạn, appreciate có nghĩa tương tự như be grateful for, là cảm kích, hay biết ơn (vì điều họ làm cho bạn)
Ví dụ:
I really appreciate your support. (Tôi thực sự biết ơn sự ủng hộ của anh hay Tôi thực sự cảm kích trước sự ủng hộ của anh - support có nghĩa là hỗ trợ hay ủng hộ, tùy vào ngữ cảnh.)
Lưu ý: cách cảm ơn với appreciate cũng dùng rất nhiều trong môi trường công sở, cả trong văn nói và trong văn viết (ví dụ như email).
it / this / that means a lot (to me)
it / this / that means so much (to me)
điều này / điều đó có ý nghĩa lớn đối với tôi
Ví dụ:
Thanks for coming. It means so much to me. (Cảm ơn vì đã tới. Điều này rất có ý nghĩa với tôi.)
Tình huống không mang tính trịnh trọng, lễ nghi (informal, casual):
cheers
cheers là từ dùng nhiều nhất và là cách nói ngắn gọn nhất để cảm ơn ở Anh. Ngoài ra, cheers còn được nói khi cụng ly, hay dùng thay lời chào tạm biệt.
Ví dụ:
- Hey, the meeting is at 10. (Này, cuộc họp là vào lúc 10h đấy.)
- Cheers. (Cảm ơn nhé.)
You shouldn't have
anh, chị, hay bạn v.v. không nên làm vậy (không nên, không cần phải mất công sức hay tiền bạc để làm việc mà người đó đã làm cho bạn)
You shouldn't have là câu nói thông dụng để thể hiện sự cảm kích khi bạn được tặng quà, thường là món quà ấy đắt tiền, hay do người tặng bỏ tâm huyết làm điều gì đó đặc biệt, hào phóng cho bạn khiến bạn cảm thấy bất ngờ và có chút ngại.
Ví dụ:
- I got you a new laptop! (Mình mua laptop mới cho cậu này.)
- You shouldn't have. That's so kind of you. Thanks so much. (Cậu không nên làm vậy. Cậu thật tốt quá. Cảm ơn cậu nhiều lắm.)
You're the best
anh, chị, bạn v.v. là nhất
Ví dụ:
- Happy birthday! I got you a new phone. (Chúc mừng sinh nhật! Bố mua điện thoại mới cho con này.)
- Really? You're the best. Thanks Dad! (Thật ạ? Bố là nhất. Cảm ơn bố.)
You're a legend
Trong câu này, legend không được hiểu theo nghĩa là ‘huyền thoại’ (một người tài giỏi và nổi tiếng, ví dụ như trong từ huyền thoại âm nhạc). You're a legend là tiếng lóng trong tiếng Anh-Anh (British slang), thường được dùng để khen ai đó làm một việc rất hữu ích, rất hào phóng hay rất giỏi. Bạn có thể dùng câu này để thể hiện sự cảm kích khi việc họ làm là để giúp bạn hay vì bạn.
Ví dụ:
- Look, I found your earring! (Xem này, mình tìm thấy bông tai của cậu.)
- Great! You’re a legend! Thank you. (Tuyệt! Cậu tài thật! Cảm ơn cậu.)
Do khác biệt văn hoá, nên dịch từng từ (word for word) không phải lúc nào cũng phù hợp. You're legend có thể hiểu là anh, chị, bạn, v.v. là người tuyệt vời, bởi vậy có thể dịch là anh, chị, bạn v.v. cừ thật, tài thật, hay thật tuyệt vời, v.v. tuỳ vào văn phong, ngữ cảnh của hội thoại để lựa chọn từ ngữ cho phù hợp.
Với cách nói tương tự, chúng ta còn có:
You're a genius!
Cậu là thiên tài! hay Cậu đỉnh thật!
You're a lifesaver!
Cậu là vị cứu tinh!
Vì là tình huống thoải mái, không trịnh trọng, chúng ta có thể nói ngắn gọn bằng cách lược bỏ to be và mạo từ, như được đề cập ở tập đầu tiên Run on fumes? Call in sick. Vì vậy, bạn có thể nói You legend! hay You genius!
ta (Anh-Anh)
cảm ơn
Here's your tea. (Trà của anh đây.)
Ta! (Cảm ơn!)
Nghe podcast tập này tại đây, hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.
Ta = Thanks again