top of page
Writer's picturev for vien

5 phrasal verbs with 'sit' (5 cụm động từ với 'sit')

Trong tập này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đôi điều về phrasal verb (cụm động từ) và 5 cụm động từ với động từ 'sit'.


Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.

Có thể nói trong tiếng Anh, phrasal verbs - các cụm động từ hết sức thông dụng, đặc biệt trong giao tiếp hằng ngày.


Một phrasal verb là một cụm từ được tạo thành từ một động từ kết hợp với một trạng từ hoặc một giới từ hoặc kết hợp với cả hai - trạng từ và giới từ. Một cụm động từ thường có nghĩa khác với nghĩa của các từ riêng lẻ cấu thành cụm động từ đó.


Ví dụ, một số cụm động từ quen thuộc:


look after (trông nom, chăm sóc); break up (chia tay), run away (bỏ trốn, chạy trốn).


Một số lưu ý:


Có trường hợp chúng ta có thể suy luận được nghĩa của một cụm động từ dựa trên các từ cấu thành.

Ví dụ:

come from (somewhere): đến từ

take away: lấy đi, mang đi


Nhưng trong nhiều trường hợp, chúng ta sẽ không suy luận được như trên, ví dụ:


give up: từ bỏ, bỏ cuộc

work out: tập thể lực, tập thể dục (in health and fitness: nghĩa liên quan đến sức khỏe và thể lực)


Do vậy, các bạn lưu ý, với rất nhiều cụm động từ, chúng ta phải học thêm nghĩa mới chứ không suy đoán từ động từ gốc và trạng từ hay giới từ đi kèm với động từ đó được.


Một lưu ý khác, có nhiều trường hợp, cùng một cụm động từ nhưng có thể mang nghĩa hoặc hàm ý khác nhau.


Ví dụ, cụm động từ break up ngoài nghĩa chia tay, còn có một số nghĩa khác như chia nhỏ hoặc giải tán, đều là những nghĩa thông dụng với người bản xứ, nhưng dùng và hiểu theo nghĩa nào là tùy tình huống cụ thể.


Bởi vậy, cũng như các thành phần khác trong tiếng Anh, để hiểu và vận dụng các cụm động từ một cách chính xác và linh hoạt, chúng ta còn phải lưu ý ngữ cảnh và giọng điệu, là hai yếu tố cũng rất quan trọng.


Do các cụm động từ rất thông dụng, biết được càng nhiều cụm động từ sẽ càng giúp chúng ta vận dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên, giống với người bản xứ hơn.


***


Động từ chính mà chúng ta sẽ tìm hiểu trong tập này là:


sit /sɪt/ (dạng quá khứ và phân từ hai: sat /sæt/)


Chắc các bạn đều biết, sit có nghĩa thông dụng là ngồi. Nhưng hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu 5 cụm động từ với sit, không đơn thuần dùng để diễn tả hành động, thao tác ngồi mà còn có những nghĩa và hàm ý khác.


5 cụm động từ đó là sit back, sit in on, sit around, sit down sit out.


sit back

Nghĩa đen: ngồi ngả ra, dựa lưng ra phía sau

Nghĩa bóng, nghĩa mở rộng: thả lỏng, thư giãn (đồng nghĩa với relax); ngồi yên không (chịu) hành động hay tham gia vào một việc


Trong nhiều tình huống, sit back không diễn tả hành động ngồi thực sự, mà được hiểu với nghĩa khác.


Việc ngồi ngả lưng, dựa lưng là cách ngồi để cơ thể được thả lỏng, thoải mái. Với hình dung như vậy,


Thứ nhất, sit back còn có nghĩa là thư giãn, để bản thân được thả lỏng, được thoải mái. Với nghĩa này, việc ngồi dựa lưng, ngả lưng chỉ là hình ảnh tượng trưng cho việc thư giãn, thả lỏng.


Lấy ví dụ, một câu hay xuất hiện trong lời giới thiệu một album hay một bản nhạc:


Sit back and enjoy the music!


Tuy có thể hiểu câu trên theo nghĩa đen 'Hãy ngồi ngả lưng và thưởng thức âm nhạc'.

Nhưng sit back and enjoy the music thường được hiểu theo nghĩa bóng là: Hãy thả lỏng và thưởng thức âm nhạc.


Tương tự, sit back and relax cũng là một cụm từ thông dụng với sit back.

Có thể hiểu sit back and relax theo nghĩa đen: ngồi ngả lưng ra và thư giãn, nhưng sit back and relax còn thường được hiểu với hàm ý là hãy thoải mái và thư giãn (không cần bận tâm, lo lắng).


Ví dụ, trang trợ giúp của Netflix có câu:


If you've already submitted a request, you can sit back and relax - we've received your feedback.

Nếu bạn đã gửi (một) yêu cầu, bạn có thể ngồi và thư giãn - chúng tôi đã nhận được phản hồi của bạn.


Thứ hai, tuỳ vào tình huống cụ thể, sit back có thể mang hàm ý tiêu cực, đó là chỉ ngồi yên, không (chịu) làm gì, hay không (chịu) hành động (trong khi đáng ra phải làm điều gì đó).


Ví dụ:

She's my friend. How can I sit back and let it happen to her?

Cô ấy là bạn mình. Sao mình có thể ngồi yên và để chuyện đó xảy ra với cô ấy được?


Một bài viết trên CNBC hồi đầu năm ngoái về việc một công ty của Mỹ kiện Google về bản quyền, trích lời CEO của công ty đó:


“I’m not going to sit back and let people take what we invented and just copy it.”

“Tôi sẽ không ngồi yên (và) để người ta lấy đi những gì chúng tôi đã phát minh rồi chỉ việc sao chép nó."


sit in on

dự thính; dự giờ (có mặt để nghe nhưng không tham gia trực tiếp)


Ví dụ:

You can sit in on a few classes and decide later if you want to sign up or not.

Bạn có thể ngồi dự (thính) một vài buổi học rồi quyết định bạn có muốn đăng ký hay không sau.


Thêm ví dụ trích từ một bài viết hồi tháng 9 năm ngoái trên ABC News của Úc về các cuộc gặp ẩn danh hỗ trợ những người nghiện rượu cai nghiện (AA meeting).


The ABC sat in on a series of these meetings, with the permission of members, to hear how their lives had changed.

(Hãng tin) ABC đã ngồi dự thính trong một loạt các cuộc gặp này với sự cho phép của các thành viên để lắng nghe xem cuộc sống của họ đã thay đổi như thế nào.


sit around (hoặc sit about - cách người Anh hay dùng)

ngồi không (không làm gì hoặc không có việc gì để làm); chỉ ngồi một chỗ, không làm gì có ích hay thú vị


Ví dụ:

When I'm tired, I just want to sit around and read a book.

Khi mệt, mình chỉ muốn ngồi không và đọc sách.


They don't sit around waiting for luck. They work hard to get what they want.

Họ không ngồi một chỗ trông chờ vào may mắn. Họ làm việc chăm chỉ để đạt được điều mình muốn.


Một bài viết trên BBC nói về việc các bác sĩ nghỉ hưu nhưng vẫn giúp đỡ đồng nghiệp trong giai đoạn đại dịch:

“You cannot sit around and see your colleagues struggling to cope in this pandemic…”

"Bạn không thể ngồi một chỗ mà nhìn đồng nghiệp của mình đang vật lộn để chống đỡ trong đại dịch (này)…”


sit down

ngồi xuống; ngồi lại (để thảo luận hoặc làm một việc - thường là việc quan trọng)


Có lẽ chúng ta đều biết nghĩa đen của sit downngồi xuống.


Ngoài ra, sit down còn thường dùng với nghĩa ngồi lại, thường là giữa hai hay nhiều người, nhiều bên để thảo luận hoặc làm một việc nghiêm túc, quan trọng.


Ví dụ, một bài viết trên Straits Times của Singapore về mối quan hệ Mỹ-Trung, có câu như sau:


"If Biden wants to talk, we are willing to sit down for talks…”

Nếu ông Biden muốn đàm phán, chúng tôi sẵn lòng ngồi lại đàm phán.


talk /tɔːk/ (v): đàm phán

talks (n, viết ở dạng số nhiều): các cuộc thảo luận, đàm phán (chính thức)


Với nghĩa ngồi lại, một cấu trúc thường gặp của cụm động từ sit down là:


sit down + and + Verb (một động từ khác)


Có nghĩa là ngồi lại và làm một việc (tùy động từ khác là gì) để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một thứ nhất định, thường dùng trong những tình huống nghiêm túc như ngoại giao, công việc, hoặc các tình huống nghiêm túc khác.


Ví dụ:

sit down and discuss: ngồi lại và thảo luận

sit down and find a solution: ngồi lại và tìm giải pháp


Ví dụ:

That sounds bad. We have to sit down and see what we can do.

(Điều đó) nghe có vẻ tệ đấy. Chúng ta phải ngồi lại (và) xem chúng ta có thể làm gì được.


sit out (sit something out, sit out something)

không tham gia vào một hoạt động hay một sự kiện (có thể là hoạt động hay sự kiện chính thức, mang tính chất nghiêm trang, nghiêm túc, nhưng cũng có thể là hoạt động vui chơi, giải trí)


something: một hoạt động hay sự kiện nhất định


Ví dụ, trích từ một bài viết vài ngày trước trên trang thể thao ESPN về nữ cầu thủ bóng rổ LaToya Sanders, liên quan đến giải WNBA:


Trong lĩnh vực thể thao, sit out - ngồi ngoài chính là không tham gia một giải đấu hay một trận đấu.


Sanders sat out the 2020 season because of concerns about the coronavirus.

Sanders đã ngồi ngoài mùa giải 2020 do những lo ngại về vi rút Corona.


Ví dụ khác:


I have a meeting at four so I'm going to sit this one out.

Mình có cuộc họp lúc 4h nên mình không tham gia cái này được.


Tiêu đề một bài viết trên Financial Times về việc các hãng lớn không chi tiền để quảng cáo tại giải bóng bầu dục Mỹ Super Bowl trong thời kỳ dịch.


Big advertisers sit out Super Bowl during pandemic

Các nhà quảng cáo lớn không tham gia (quảng cáo) tại giải Super Bowl trong đại dịch.


Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.


1 comentário


Convidado:
21 de out. de 2023

great! thanks for your help


Curtir
bottom of page