‘take heart’ khác với ‘take it to heart’ như thế nào? ‘wear your heart on your sleeve’: tim ‘mặc' nơi tay áo? Cùng tìm hiểu 10 cách biểu đạt suy nghĩ, tình cảm với từ 'heart'.
Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.
heart
UK /hɑːt/ US /hɑːrt/
trái tim, cảm xúc, tình cảm, nhiệt huyết
#1. in a heartbeat
ngay lập tức; không đắn đo, ngần ngại (ví von: trong vòng một nhịp tim)
Ví dụ:
He's really amazing. If he proposes, I will say yes in a heartbeat.
(Anh ấy thực sự rất tuyệt vời. Nếu anh ấy ngỏ lời, tôi sẽ đồng ý ngay tắp tự.)
#2. heart-to-heart
(n) buổi tâm tình, cuộc trò chuyện tâm tình; cuộc trò chuyện chân thành, cởi mở
(adj) chân thành, cởi mở (đi cùng với danh từ chỉ cuộc hội thoại hay trò chuyện như talk, chat v.v.)
Ví dụ:
We had a heart-to-heart over a coffee. (Chúng tôi đã có cuộc trò chuyện tâm tình bên ly cà phê.)
I will have a heart-to-heart talk with her. (Tôi sẽ (có buổi) nói chuyện chân thành với cô ấy.)
#3. in one's heart of hearts
trong thâm tâm; trong suy nghĩ, tâm tư sâu kín
Ví dụ:
I told her to leave me alone, but in my heart of hearts, I wanted her to stay.
(Tôi bảo cô ấy để tôi yên, nhưng trong thâm tâm, tôi muốn cô ấy ở lại.)
leave someone alone: để cho ai đó yên, không động đến họ
#4. have a good heart
có trái tim nhân từ, hảo tâm, tốt bụng
have a heart of gold:
có trái tim nhân từ, hảo tâm, có tấm lòng vàng, trái tim vàng
Ví dụ:
She has a heart of gold. (Cô ấy có tấm lòng vàng.)
She has a good heart. (Cô ấy có trái tim nhân từ.)
#5. have a heart of stone
có tâm địa xấu; nhẫn tâm hoặc quá vô tâm, không quan tâm tới cảm xúc của người khác
(ví von, tùy ngữ cảnh: có trái tim sắt đá)
Ví dụ:
She has nowhere to go. Why did you kick her out? You must have a heart of stone.
(Cô ấy chẳng có chỗ nào để đi. Sao cậu lại đuổi cô ấy? Cậu thật nhẫn tâm/Cậu ắt hẳn là có trái tim sắt đá.)
kick someone out: bắt ai đó rời đi, đuổi ai đó đi
#6. heart skips/misses a beat
rất phấn khích hoặc rất căng thẳng (khiến tim lỡ nhịp, lỗi nhịp)
Ví dụ:
Every time I see her, my heart skips a beat. (Mỗi khi thấy cô ấy là tim tôi lỗi nhịp)
As I was about to open the test result, my heart skipped a beat. (Khi chuẩn bị mở kết quả kiểm tra, tim tôi ngưng mất một nhịp. (tôi thấy vô cùng hồi hộp)
#7. heart goes out to someone
cảm thông với người nào đó (trái tim hướng về họ)
Ví dụ:
My heart goes out to the Covid-19 victims and their families. I hope the pandemic will end soon.
(Trái tim tôi hướng về các nạn nhân Covid-19 cùng gia đình họ. Tôi hy vọng đại dịch sẽ sớm chấm dứt.)
Hoặc
(Tôi thấy cảm thông với các bệnh nhân Covid-19 cũng như gia đình họ. Tôi hy vọng đại dịch sẽ sớm chấm dứt.)
pandemic: đại dịch
#8. take heart
vững tâm lên; cố lên; mạnh mẽ lên v.v (lời cổ vũ, động viên, tương tự như cheer up)
Ví dụ:
Take heart! Everything will be alright.
(Vững tâm lên! Mọi chuyện sẽ ổn cả thôi.)
#9. take something to heart
bận tâm, để tâm
Ví dụ:
Don't take it to heart. He was only joking.
(Đừng để tâm. Cậu ấy chỉ đùa thôi mà.)
#10. wear your heart on your sleeve
biểu lộ rõ cảm xúc, tình cảm của mình, không che giấu
sleeve: tay áo
Ví dụ:
She always wears her heart on the sleeve. There's no way he doesn't know she has feelings for him.
(Cô ấy luôn biểu lộ rõ cảm xúc của mình. Không đời nào anh ấy lại không biết cô ấy có tình cảm với mình.)
Comentarios