top of page
Writer's picturev for vien

Bite-size English Takeaway | Running on fumes? Call in sick!

Đuối sức rồi? Gọi điện báo ốm thôi! Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng và cách nói khi chúng ta bị ốm hay không được khoẻ nhé.


Nghe podcast tập 1 (Episode 01) tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.




HỘI THOẠI 1 (Dialogue #1)


- You look like you're running on fumes. Are you okay? (Trông chị như hết hơi vậy. Chị ổn không?)

- I'm knackered. And I think I'm coming down with a cold. (Chị mệt rã rời. Với cả chị nghĩ là chị bị cảm.)

- Will you see a doctor? (Chị sẽ đi khám bác sĩ chứ hả?)

- No, but I might call in sick later so I can stay home and recharge my batteries. (Không, nhưng có khi lát chị gọi điện báo ốm, để chị có thể ở nhà nghỉ ngơi lấy lại sức.)


run on fumes

kiệt sức, mất hết năng lượng nhưng vẫn gắng gượng (mệt hết hơi)

[Nghĩa đen: (xe cộ) chạy trong tình trạng sắp cạn nhiên liệu]

Ví dụ: I’ve been working overtime lately. I'm running on fumes (Gần đây tôi làm việc thêm ngoài giờ. Tôi đuối sức rồi)


knackered

rất mệt, kiệt sức (đồng nghĩa với very tired, exhausted)

Ví dụ: I couldn't sleep for a few nights in a row. Now I'm knackered. (Mấy ngày liền tôi không ngủ được. Giờ thì tôi mệt rã rời).


come down with + something

bắt đầu có triệu chứng bị bệnh nào đó, thường là bệnh nhẹ

Ví dụ: I think I'm coming down with a cold. (Tôi nghĩ là tôi có triệu chứng cảm lạnh/Tôi nghĩ là mình bị cảm lạnh)


call in sick

gọi điện (cho công ty, cho trường học) báo ốm

Ví dụ: If you are not feeling well, you should call in sick. (Nếu cậu thấy không khỏe, cậu nên gọi điện báo ốm)


recharge one's batteries

nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe, lấy lại năng lượng, ‘sạc pin' cho cơ thể

[Nghĩa đen: sạc pin (cho thiết bị, máy móc nào đó)]

Ví dụ: I want to stay at home to recharge my batteries. (Tôi muốn nghỉ ở nhà để hồi sức)


HỘI THOẠI 2 (Dialogue #2)


- Hey, let's have dinner later? 7ish? (Này, lát nữa cùng ăn tối nhé? Tầm 7 giờ?)

- Sorry, I’ll have to take a rain check. I'm feeling under the weather. (Xin lỗi nhé, mình phải hẹn cậu dịp khác rồi. Mình thấy không được khoẻ.)

- Oh, that's bad. Do you need to see a doctor? (Ôi, tệ thật đấy. Cậu có cần đi khám bác sĩ không?)

- No, don't worry. All I need is a good sleep and I'll be right as rain tomorrow. (Không, cậu đừng lo. Tất cả những gì mình cần/Chỉ cần một giấc ngủ ngon là mai mình sẽ khoẻ lại ngay.)


-ish

khoảng tầm (về thời gian); hơi hơi; tương đối

Ví dụ: sevenish (tầm 7 giờ), reddish (đỏ đỏ, hơi đỏ)


take a rain check on something

cáo lỗi, hẹn dịp khác (cách nói khi từ chối lời mời một cách lịch sự)

Ví dụ: I’m working late tonight. May I take a rain check? (Tối nay tôi làm việc muộn. Tôi khất sang dịp khác được không?)

I’m not feeling well. May I take a rain check on dinner? (Tôi thấy không được khỏe. Tôi khất hẹn ăn tối sang dịp khác được không?)


to be under the weather

to feel under the weather

cảm thấy không được khoẻ, cảm thấy ốm

Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather. (Tôi thấy không được khoẻ cho lắm)


(as) right as rain

hoàn toàn khỏe mạnh; bình phục, hồi phục sau khi bị bệnh hoặc có vấn đề về sức khỏe

Ví dụ: I'll be right as rain tomorrow (Mai tôi sẽ khoẻ lại ngay/Mai tôi sẽ lại khỏe như vâm.)



Kommentarer


bottom of page