top of page
  • Writer's picturev for vien

Bite-size English Takeaway | Do you make this mistake ... 'alot'?

Chúng ta cùng điểm qua 5 cặp từ/cụm từ mà nhiều người, kể cả người nói tiếng Anh bản xứ, hay nhầm lẫn.




Nghe podcast Bite-size English Takeaway tập này tại đây, hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.


#1. alot a lot


a lot (viết rời alot thành 2 từ)

rất nhiều; hoặc rất thường xuyên


Ví dụ:

Thanks a lot. (Cảm ơn rất nhiều.)

I'm feeling a lot better. (Tôi thấy khỏe hơn nhiều.)

I go there a lot. (Tôi rất hay đến đó.)


alot (viết liền alot): từ này không có trong tiếng Anh, là cách viết sai, là lỗi chính tả khi viết a lot.


#2. everyday every day


everyday (adj)

thường nhật; thông thường; diễn ra hằng ngày; được dùng hằng ngày


Ví dụ:

Everyday life (cuộc sống thường nhật)

Everyday chores (những việc vặt thường ngày)

She writes a blog about her everyday life. (Cô ấy viết blog về cuộc sống thường nhật của mình.)


every day (adv)

hằng ngày; mỗi ngày


Ví dụ:

I drink tea every day. (Tôi uống trà hằng ngày.)


#3. a couple a couple of


a couple of + noun

một vài, một số


Đây là cách dùng chính thức (formal), đúng cả trong văn nói và văn viết.

Ví dụ:

a couple of times (một vài lần)

a couple of books (một vài cuốn sách)


a couple + noun

một vài, một số


Cùng nghĩa như ‘a couple of', nhưng ‘a couple' không có ‘of' đi kèm là từ tiếng Anh Bắc Mỹ (North American) và là cách dùng không chính thức (informal). Người Anh thường không dùng cách này.


Ví dụ:

a couple days (một vài ngày)

a couple things (một số thứ)


Lưu ý: Cách này không được khuyến khích dùng trong văn viết.


#4. aess fewer


Cả lessfewer đều dùng trong so sánh hơn - comparative, và có nghĩa là 'ít hơn'. Nhiều người có thói quen chỉ dùng less. Ví dụ: less sugar (ít đường hơn), less people (ít người hơn) v.v. trong khi nhiều trường hợp phải dùng fewer mới đúng (vd. fewer people là đúng, less people là sai).


Ví dụ:

Having fewer customers means earning less money.

(Có ít khách hơn đồng nghĩa với kiếm được ít tiền hơn.)


Sự khác biệt ở đây chính là customer là danh từ đếm được, còn money là danh từ không đếm được.


Như vậy:

less: được dùng với mass nouns - danh từ không đếm được

fewer: được dùng với countable nouns - danh từ đếm được


Ngoại lệ:


* Khi đi với than (less than, fewer than) thì thời gian, tiền bạc, khoảng cách, và nói chung là đơn vị đo lường, ví dụ như hour (giờ), dollar (đô la), kilometer (km) v.v, và số (numerals), chúng ta vẫn dùng less mà không dùng fewer.


Ví dụ:

Less than 100 (chưa tới/ít hơn 100)

It takes less than two hours to get there. (Đi tới đó mất chưa đầy hai tiếng.)

I paid less than 4 dollars for it. (Tôi trả chưa tới 4 đô cho món đó.)


* Với những từ vừa có thể dùng như danh từ đếm được, vừa như danh từ không đếm được, ví dụ: coffee (cà phê), thì tùy trường hợp từ đó được dùng với nghĩa nào, chúng ta sẽ dùng fewer hoặc less cho phù hợp.


Ví dụ:

I should drink less coffee. (Tôi nên uống ít cà phê hơn.) → cà phê nói chung, không đếm được nên dùng less.

Some people have already left so I'll order fewer coffees. (Một số người đi rồi nên tôi sẽ đặt ít cà phê hơn.) → coffee ở đây là ly cà phê (tương tự như a cup of coffee), đếm được, nên dùng fewer.


#5. sometime và sometimes


sometimes (adv): thi thoảng; thỉnh thoảng; đôi khi

Ví dụ:

Sometimes I just want to be alone. (Đôi khi tôi muốn ở một mình.)

I think about her sometimes. (Thi thoảng tôi nghĩ về cô ấy.)


sometime (adv), không có chữ s ở cuối: một thời điểm, thời gian nào đó không xác định (do không biết hoặc không được đề cập tới - có thể là trong tương lai hoặc ở quá khứ)

Ví dụ:

Let's have a drink sometime. (Lúc nào đấy đi uống nhé) → Đây là lời mời chung chung, không hẹn cụ thể khi nào.

I met her sometime last year. (Tôi gặp cô ấy vào một thời điểm hồi năm ngoái) → Năm ngoái tôi đã gặp cô ấy, nhưng tôi không nhớ, hoặc không muốn hay không cần đề cập thời điểm cụ thể là khi nào.


bottom of page