Tại nơi làm việc: đến trễ, làm thay, báo lại ... và một số từ vựng khác.
Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.
HỘI THOẠI (Dialogue)
- The meeting is in a minute. We're running late. Let's go!
Một phút nữa là họp rồi. Chúng ta đang bị trễ đấy. Đi thôi nào!
- Oh yes. Give me a sec. I'm working on something urgent.
À ừ. Chờ mình một giây thôi. Mình đang làm việc này gấp.
- Ready when you are.
Mình sẵn sàng rồi, cậu xong thì đi.
- It's okay. Go ahead, start without me. You don't mind filling me in later, do you?
Không sao. Cậu đi đi, cứ bắt đầu không cần mình đâu. Cậu không phiền lát nữa nói lại cho mình mà phải không?
- But you're hosting it.
Nhưng cậu chủ trì mà.
- Oh right. I completely forgot. Can you fill in for me for a few minutes? I will be quick.
Ừ nhỉ. Mình quên khuấy mất. Cậu thay mình vài phút được không? Mình sẽ nhanh thôi.
- Yes, of course.
Ừ, đương nhiên rồi.
- You’re the best! Thank you.
Cậu là nhất! Cảm ơn cậu.
TỪ VỰNG (Vocab)
be running late
đang bị trễ; đang bị muộn
be running late nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của việc bị trễ, là đang bị trễ, không thể thực hiện một việc gì đó, hoặc không thể đến nơi nào đó vào đúng thời gian đã thoả thuận hay dự kiến. Có thể là việc bị trễ chưa xảy ra nhưng khả năng bị trễ là gần như chắc chắn, hoặc được dự tính là sẽ xảy ra.
Ví dụ:
The meeting is in a minute. We're running late. (Một phút nữa là họp rồi. Chúng ta đang bị trễ đấy.)
I'm running a bit late. Could we meet at 4.15 instead of 4? (Mình đang tới trễ một chút. Chúng ta có thể gặp vào lúc 4h15 thay vì 4h được không?)
a sec
viết tắt của a second: một giây; hoặc một khoảng thời gian rất ngắn
give me a sec: chờ tôi một giây; chờ tôi một chút
ready when you are (câu đầy đủ: I'm ready when you are)
chỉ cần bạn xong là sẵn sàng
Bạn nói câu này khi bạn và một người nào đó đang chuẩn bị làm một việc hay chuẩn bị đi đâu, với ý là bạn đã xong xuôi rồi, sẵn sàng rồi, chỉ cần người đó xong là bạn và họ có thể bắt đầu.
host
(v) chủ trì, dẫn dắt
host a meeting: chủ trì một cuộc họp
fill someone in hoặc fill someone in on something
nói, cung cấp thông tin cho ai (về một việc nào đó); nói lại cho biết
Cụm từ này thường dùng trong trường hợp đó là thông tin quan trọng mà họ bỏ lỡ (do không tham dự, hay tới trễ một buổi trò chuyện, hay một buổi họp, v.v.) hay đơn giản là họ chưa được biết thông tin đó.
Ví dụ:
I'm sure you don't mind filling me in later. (Mình tin chắc là cậu không phiền lát nữa nói lại cho mình.)
He filled me in on the details of the plan. (Anh ấy nói cho tôi biết các chi tiết của kế hoạch.)
fill in hoặc fill in for someone
tạm thời làm thay việc cho ai (vì họ vắng mặt hay vì một lý do khác không thực hiện được công việc của mình)
Ví dụ:
Can you fill in for me for a couple of minutes? (Cậu làm thay mình vài phút được không?)
Jane is sick, so I'm filling in for her. (Jane bị ốm nên tôi làm thay cho cô ấy.)
Lưu ý: Cùng là cụm động từ (phrasal verb) của động từ fill, với giới từ in, nhưng:
- Trong fill in hay fill in for someone: fill là nội động từ (intransitive verb), không cần tân ngữ theo sau.
Ví dụ như câu trên, chúng ta có thể nói: Jane is sick, so I'm filling in. (Jane bị ốm, nên tôi làm thay.)
- Trong fill someone in: fill là ngoại động từ (transitive verb), phải có tân ngữ theo sau - fill someone in.
Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.
Commentaires