Cùng tìm hiểu một số cụm từ, cách nói thông dụng, tự nhiên trong tiếng Anh với động từ 'CATCH': xử lý việc tồn đọng, theo kịp, hàn huyên, tạm biệt...và hơn nữa.
Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.
HỘI THOẠI (DIALOGUE)
- My computer won't start! What do I do? I really have to catch up on my work.
(Máy tính của mình không chịu khởi động. Mình phải làm sao đây? Mình thực sự phải làm việc bù cho kịp.)
- Sorry I didn't quite catch that.
(Xin lỗi, mình không nghe rõ lắm.)
- My computer! It's not working. Could you have a look?
(Máy tính của mình ấy mà! Nó không chạy. Cậu có thể kiểm tra được không?
- Ah, yes of course! Leave it to me. I'll be right back.
(À, đương nhiên rồi. Cứ để đấy cho mình. Mình sẽ về ngay.)
- Aww, thank you.
(Ôi, cảm ơn cậu.)
- No worries. Catch you later.
(Có gì đâu. Lát gặp cậu sau.)
TỪ VỰNG (VOCABULARY)
catch (verb - động từ)
Động từ catch có nhiều nghĩa, một số nghĩa thông dụng như: bắt lấy, nắm lấy, đón lấy, phát hiện ra (bắt quả tang) v.v.
catch up (phrasal verb - cụm động từ)
Các cụm từ với catch up tuy có thể cùng cách viết, nhưng có thể mang nghĩa cụ thể khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Trong nhiều trường hợp catch up có nghĩa là theo kịp, bắt kịp một ai hoặc một việc gì đó.
Cùng tìm hiểu một số nghĩa của catch up như sau:
1a
catch up on something
xử lý (việc tồn đọng)
Có nghĩa là xử lý việc bị dồn lại, bị tồn đọng, hay làm bù cho kịp do trước đó không có thời gian hoặc vì một lý do khác chưa thể làm được (ví dụ như do nghỉ lễ, nghỉ ốm v.v), nhìn chung là một việc chưa làm, bây giờ làm để bắt kịp tiến độ, kịp dự kiến.
Khi dùng theo nghĩa này, chúng ta cũng có thể dùng catch up với giới từ with, nhưng giới từ on được dùng rộng rãi hơn.
I really have to catch up on my work.
Mình thực sự phải làm bù cho kịp.
Ví dụ khác:
I’m catching up on my reading. Last week I had no time to spare for it.
(Tôi đang đọc bù. Tuần trước tôi không có thời gian dôi ra để mà đọc.)
have (no) time to spare (for something): có (không có) thời gian để dôi ra làm gì
1b
catch up on something
nắm bắt hay thảo luận thông tin mới nhất về việc gì đó
Ví dụ:
Let's go for a cup of tea. I need to catch up on recent events.
Cùng đi uống tách trà đi. Tôi cần thảo luận về những sự kiện gần đây.
1c
catch up còn có nghĩa là bắt kịp, theo kịp một người hay một thứ về tốc độ, tiến độ, mức độ v.v.
Khi dùng với nghĩa này, chúng ta có thể dùng catch up không có tân ngữ theo sau, hoặc:
catch up with hay catch up to (someone hoặc something).
Ví dụ.
Another team is leading the competition. Her team is trying really hard to catch up.
Một đội khác đang dẫn đầu cuộc thi, đội của cô ấy đang rất nỗ lực để đuổi kịp.
Ví dụ khác:
We’re investing more resources to catch up with the increasing demand.
Chúng tôi đang đầu tư thêm nguồn lực để bắt kịp nhu cầu đang gia tăng.
Sau đây, là một số cách nói khác với catch up được dùng thường xuyên hơn trong giao tiếp hằng ngày.
1d
I’ll catch you up
Tôi sẽ theo sau (sẽ bắt kịp và tham gia cùng sau)
I’ll catch you up là câu được dùng khi bạn và ai đó chuẩn bị đi đâu, bạn bảo họ đi trước, còn bạn theo sau, sẽ bắt kịp họ, tham gia cùng với họ sau. Cách nói này phổ biến ở Anh, còn ở nước khác, có thể sẽ dùng I'll catch up with you nhiều hơn, ở trong tình huống này, cũng có nghĩa tương tự như I'll catch you up: Tôi sẽ theo sau (sẽ bắt kịp và tham gia cùng sau).
Ví dụ:
- Let's go! (Đi nào!)
- You go with Jane. I'll catch you up. hoặc I'll catch up with you. (Cậu đi với Jane đi. Mình sẽ theo sau.)
1e
catch up còn có nghĩa là trò chuyện với ai đó để nắm bắt, cập nhật tình hình của nhau, thường do lâu ngày không gặp - tùy vào ngữ cảnh, có thể hiểu là gặp nhau hàn huyên, hay đơn giản là gặp mặt, trò chuyện.
Với nghĩa này, catch up cũng có thể không cần tân ngữ theo sau, hoặc có thể nói catch up with someone hay catch up on something.
Ví dụ:
Let's catch up! I haven't seen you for quite some time.
Gặp nhau hàn huyên đi. Khá lâu rồi mình chưa gặp cậu.
Ví dụ khác:
Yesterday I spent some time catching up with my friends.
Hôm qua tôi dành chút thời gian gặp gỡ hàn huyên với bạn bè.
I didn't catch that hoặc I didn't quite catch that
Đây là câu nói trong tình huống formal (lịch sự, trịnh trọng) hoặc khi nói chuyện điện thoại, có nghĩa là tôi không nghe được hay tôi không hiểu được điều đó, với ngụ ý muốn họ nhắc lại.
catch ở tình huống này có nghĩa là nghe được hoặc hiểu được.
that là điều mà người đó vừa nói.
quite là trạng từ, trong tình huống này có thể hiểu theo nghĩa là tương đối (thể hiện ý là không rõ lắm).
Sorry, I didn't catch that. (Xin lỗi, tôi không nghe được điều đó hay Xin lỗi, tôi không nghe được)
Sorry, I didn't quite catch that (Xin lỗi, tôi không nghe rõ lắm.)
Với nghĩa này, chúng ta cũng có thể nói khác một chút.
Ví dụ:
Sorry, I didn’t catch what you said. (Xin lỗi, tôi không nghe được anh nói gì.)
Cũng với nghĩa của catch là không nghe được (hay không nghe rõ), còn có câu nói thông dụng khác, đó là:
I didn't catch your name.
Tôi không nghe được tên của bạn.
Trong tình huống khi bạn gặp ai đó lần đầu, tên của họ đã được người khác giới thiệu, nhưng bạn không nghe được hoặc không nghe rõ, thì cách lịch sự để hỏi lại tên họ là nói:
Sorry, I didn't catch your name. (Xin lỗi, tôi không nghe được tên của anh.)
Cụm từ tiếp theo trong đoạn , không có động từ catch, nhưng cũng là một cụm từ được dùng nhiều.
leave it to someone (to do something)
giao phó hay để một việc cho ai đó xử lý, lựa chọn, hay quyết định.
Leave it to me! (Cứ để đấy cho mình. - Cứ để đấy mình làm cho.)
Ví dụ khác:
Leave it to him. He will take care of everything. (Cứ giao phó cho anh ấy. Anh ấy sẽ lo mọi chuyện.)
I will leave it to her to decide where to go. (Tôi sẽ để cho cô ấy quyết định xem đi đâu.)
Catch you later!
Gặp cậu sau nhé! Hay Nói chuyện sau nhé!
Catch you later có nghĩa tương tự như See you later!, là cách nói informal (thân thiện, thoải mái) để chào tạm biệt.
Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.
Comments