top of page
  • Writer's picturev for vien

In the workplace | work nine-to-five or flexitime, and around the clock

Tại nơi làm việc: làm theo giờ hành chính, làm thời gian linh hoạt, hay làm việc ngày đêm...







Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.


HỘI THOẠI (Dialogue)


- This flexitime is great! I used to work nine-to-five in every sense of the word. This is such a breath of fresh air!

Thời gian làm việc linh hoạt này tuyệt thật. Mình từng làm theo giờ hành chính từ 9h sáng tới 5 giờ chiều, thật sự luôn. Đây quả là làn gió mới!

- I work around the clock, so flexitime or not, it makes no difference to me, to be honest.

Mình thì làm việc cả ngày lẫn đêm. Nên thú thật, thời gian linh hoạt hay không, với mình cũng không có gì khác biệt.

- It's because of the new project, isn't it?

Là do dự án mới, phải không?

- Erm, yeah. But also, I've got a lot of meetings, sometimes from early morning till midnight. I have to say, it's really time-consuming.

Ờ, đúng vậy. Mà hơn nữa mình họp hành suốt, đôi khi từ sáng sớm tới tận nửa đêm. Mình phải nói là nó tốn rất nhiều thời gian.

- Oh, I see.

À, ra vậy.


TỪ VỰNG (Vocabulary)


flexitime /ˈflek.si.taɪm/ (UK)

flextime /ˈfleks.taɪm/ (US)

(Cơ chế, chính sách) thời gian làm việc linh hoạt


Cụ thể, flexitime hay flextime là một cơ chế cho phép nhân viên tuy vẫn làm việc một số giờ nhất định, nhưng thời gian bắt đầu và kết thúc công việc không cố định, mà có sự linh hoạt, tùy theo thoả thuận giữa công ty và nhân viên.


Ví dụ:

Many companies offer flexitime. (Nhiều công ty có cơ chế thời gian làm việc linh hoạt.)

Most of my friends prefer to work flexitime. (Hầu hết bạn bè tôi thích làm việc theo thời gian linh hoạt hơn.)


nine-to-five (hay nine to five)

(tính từ - adj hoặc trạng từ adv)

liên quan, hay mô tả công việc bắt đầu vào 9h sáng và kết thúc vào 5h chiều (giờ hành chính); theo giờ hành chính


nine-to-five là cơ chế thời gian làm việc cố định, được xem là cơ chế truyền thống, ngược với flexitime là cơ chế hiện đại, cởi mở, ‘xu thế’ mới. nine-to-five xuất phát từ giờ làm việc hành chính điển hình của nhiều hệ thống lao động, nhiều công ty thường bắt đầu từ 9h sáng và kết thúc vào 5h chiều, và do vậy, được dùng khi nói tới công việc tuân theo khung thời gian đó. Nhưng nine-to-five thường được dùng với nghĩa rộng hơn, nói tới giờ hành chính nói chung, không nhất thiết từ 9h-5h, do tuỳ nơi, giờ hành chính có thể chênh lệch nhau một chút.


Ví dụ:

I used to work nine-to-five. (Tôi từng làm việc từ 9h sáng đến 5h chiều. Hoặc Tôi từng làm việc theo giờ hành chính.)


Ngoài ra, nine-to-five đôi khi còn được dùng với hàm ý nói tới công việc theo giờ hành chính tẻ nhạt, nhàm chán.


Ví dụ:

He doesn't like his nine-to-five job. (Anh ấy không thích công việc theo giờ hành chính của mình.)


in every sense of the word

sense trong cụm từ này được hiểu là: nghĩa; cách hiểu


in every sense of the word dịch sát nghĩa từng từ là theo mọi nghĩa của từ đó, theo mọi cách hiểu về từ đó. in every sense of the word có thể hiểu là thật sự; hiểu theo mọi cách; hiểu theo mọi nghĩa - dùng để nhấn mạnh tính thật sự, thực thụ của một điều gì đó, thường được đặt ngay sau từ mà cụm từ này bổ nghĩa.


Ví dụ:

Jane is beautiful in every sense of the word. (Hiểu theo cách nào thì Jane cũng đẹp, hay súc tích hơn: Jane đẹp thật sự.)


Trong câu này, in very sense of the word có nghĩa là bạn có cách hiểu, cách nhìn nhận về ‘đẹp' như thế nào đi chăng nữa (ví dụ như đẹp là phải đẹp cả vẻ bên ngoài lẫn nội tâm bên trong), thì Jane cũng đẹp theo cách hiểu đó: Jane đẹp thật sự.

a breath of fresh air

Cụm từ này có thể hiểu theo một số nghĩa như sau:

* a breath of fresh air: một sự thay đổi, một người, một thứ, hay một việc nào đó mới mẻ, khác lạ - một làn gió mới; một cơn gió lạ


Trong trường hợp này, fresh có nghĩa là mới mẻ, mới lạ.

Ví dụ:

I used to work nine-to-five. This flexitime is such a breath of fresh air. (Tôi từng làm việc theo giờ hành chính. Cơ chế thời gian làm việc linh hoạt này quả là một làn gió mới.)

Her collection is a breath of fresh air in the fashion world. (Bộ sưu tập của cô ấy là một làn gió mới trong giới thời trang.)

**a breath of fresh air cũng có thể hiểu theo nghĩa đen là việc hít thở không khí trong lành.

Trong trường hợp này, fresh được hiểu là trong lành. Khi dùng với nghĩa đen, chúng ta có thể không dùng fresh: a breath of air.

Ví dụ:

I'm going out for a breath of fresh air. (Tôi ra ngoài hít thở không khí trong lành.)

I'm going out for a breath of air. (Tôi ra ngoài hít thở không khí.)

around the clock hay round the clock

cả ngày và cả đêm, không ngừng nghỉ

Cụm từ này có thể được hiểu với nghĩa là cả ngày và cả đêm, trọn một ngày 24h; nhưng cũng có thể hiểu rộng hơn là cả ngày lẫn đêm nhưng không nhất thiết là 24h.

Ví dụ:

The shop next door is open around the clock. (Cửa hàng kế bên mở cửa cả ngày lẫn đêm.) → Trong trường hợp này, có thể hiểu là cửa hàng này mở cửa 24h.

work around the clock: làm việc suốt cả ngày cả đêm không ngừng nghỉ; làm việc đêm ngày.

Ví dụ:

I work around the clock. (Tôi làm việc cả ngày lẫn đêm. Hay Tôi làm việc đêm ngày.)

They have been working around the clock lately to develop a new product. (Gần đây họ làm việc ngày đêm để phát triển một sản phẩm mới).

time-consuming (adj)

mất nhiều thời gian, tốn nhiều thời gian.

Ví dụ: It's a time-consuming task. (Đây là một nhiệm vụ mất nhiều thời gian.)


Nghe podcast tập này tại đây hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.


bottom of page