top of page
Writer's picturev for vien

Useful expressions to talk about making decisions

‘Ngủ đã’, để mai tính? Cân nhắc, phân vân, giằng xé khi ra quyết định? ... Cùng tìm hiểu một số cụm từ, thành ngữ hữu ích trong tiếng Anh khi bạn phải lựa chọn, ra quyết định.


Nghe podcast tập này tại đây, hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.





HỘI THOẠI 1 (Dialogue #1)


- Are you okay? What's the matter?

Cậu ổn không? Có chuyện gì thế?

- (Sigh) I'm still in two minds whether to accept the job offer.

(Thở dài) Mình vẫn phân vân liệu có nên nhận lời mời làm việc.

- Oh why? It's such an amazing opportunity!

Ôi sao thế? Cơ hội tuyệt vời thế cơ mà?

- I know. But to be honest, I'm torn between staying here and starting a new life in another city. I can't make up my mind. Not easy at all, you know.

Mình biết. Nhưng nói thật, mình bị giằng xé giữa việc ở lại đây và bắt đầu cuộc sống mới ở một thành phố khác. Mình không thể quyết định nổi. Chẳng dễ chút nào, cậu biết mà.

- Right. I understand. Why don't you sleep on it tonight and decide tomorrow?

Phải rồi, mình hiểu mà. Sao tối nay cậu không nghĩ thêm, rồi mai hãy quyết?

- Yeah, good idea.

Ừ, ý hay.


Từ vựng (Vocabulary)


be in two minds (Anh Mỹ: be of two minds)

phân vân (không chắc chắn về việc gì đó, không biết nên phải quyết định thế nào, đặc biệt là khi đứng giữa hai lựa chọn)


Ví dụ:

I'm in two minds whether to tell him everything. (Tôi phân vân liệu có nên nói với anh ấy mọi chuyện.)

I'm in two minds about telling him everything. (Tôi phân vân về việc nói với anh ấy mọi chuyện.)


make up one's mind (hoặc make one's mind up)

quyết định (nghĩa tương tự như decide, hay make a decision)


Ví dụ:

I made up my mind to go to the party. (Tôi (đã) quyết định tới buổi tiệc.)

I haven't made up my mind where to go. (Tôi chưa quyết định đi đâu.)


be torn hoặc be torn between something and something else

giằng xé giữa hai lựa chọn, hai khả năng


torn là quá khứ phân từ (past participle) của động từ tear (có nghĩa là xé, khác với từ tear: nước mắt)


Nếu ngữ cảnh đã rõ ràng là người nói bị giằng xé giữa hai việc gì, thì chỉ cần dùng cú pháp be torn.


Ví dụ:

Part of me wants to stay here, but another part wants to start a new life in another city. I'm torn.

(Một phần tôi muốn ở lại đây, nhưng một phần lại muốn bắt đầu cuộc sống mới ở một thành phố khác. Tôi bị giằng xé - Hoặc văn vẻ hơn: Thân tôi như xẻ làm đôi.)


sleep on something (thường dùng: sleep on it)

suy nghĩ, cân nhắc thêm, chưa vội quyết định việc gì đó (thường là cho tới ngày hôm sau để chúng ta có thêm thời gian suy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡng)


Ví dụ:

You don't have to give me an answer now. Sleep on it and tell me when you're ready.

(Cậu không cần cho mình câu trả lời bây giờ. Hãy nghĩ thêm, rồi nói cho mình biết khi nào cậu sẵn sàng.)


HỘI THOẠI 2 (Dialogue #2)


- Do you have any updates?

Cậu có thông tin gì mới không?

- We're weighing up outsourcing possibilities.

Chúng ta đang cân nhắc các phương án thuê ngoài.

- Oh, I thought the director was against the outsourcing idea?

Ồ, mình tưởng là giám đốc phản đối ý tưởng thuê ngoài?

- Well, initially he was leaning towards doing it in-house for cost saving. But then after a few meetings, he thought better of it.

Ờ thì, ban đầu ông ấy thiên về việc tự làm lấy để tiết kiệm chi phí. Nhưng sau một vài cuộc họp, ông ấy nghĩa lại.


Từ vựng (Vocabulary)


outsourcing (n); outsource (v)

thuê ngoài (một công ty hay một tổ chức nào đó thuê một đơn vị khác thực hiện công việc nào đó cho họ)


in-house (adj, adv)

thực hiện nội bộ; tự thực hiện (một công ty, tổ chức đó tự làm, tự thực hiện thay vì thuê ngoài)


weigh up

cân nhắc (lợi hại, thiệt hơn, được mất v.v) để ra quyết định


Ví dụ:

I'm weighing up whether to work in Vietnam or Singapore.

(Tôi đang cân nhắc xem làm việc ở Việt Nam hay Singapore.)


lean towards something (hoặc lean toward something)

nghiêng, thiên về một lựa chọn, một khả năng, một việc nào đó


Ví dụ:

I'm weighing up whether to work in Vietnam or Singapore but I'm leaning towards Vietnam.

(Tôi đang cân nhắc xem làm việc ở Việt Nam hay Singapore nhưng tôi nghiêng về Việt Nam.)


think better of something (thường dùng: think better of it)

nghĩ lại, thay đổi quyết định (sau khi cân nhắc lại một việc gì đó và thấy việc đó không phải là ý tưởng hay, hoặc phù hợp)


Ví dụ:

He was going to run away from home, but thought better of it. (Thằng bé định bỏ nhà đi, nhưng rồi nghĩ lại.)


Nghe podcast tập này tại đây, hoặc nghe trên Apple podcast, hay Spotify.

3 comentários


Convidado:
30 de out. de 2022

Thank a lot.❤️

Curtir

Convidado:
06 de abr. de 2022

Thank you so much

Curtir

Convidado:
27 de out. de 2021

Thanks a lot

Curtir
bottom of page